Tên thuốc: Amfapime
Thành phần: Mỗi lọ: Cefepime HCl (= cefepime 1 g)
Chỉ định: Liệt kê ở Liều dùng
Liều dùng:
Người lớn:
- Viêm phổi vừa đến nặng: IV 1 – 2 g x 2 lần/ngày x 10 ngày
- Sốt giảm bạch cầu đa nhân trung tính: IV 2 g x 3 lần/ngày x 7 ngày
- Viêm đường tiểu, viêm bể thận mức độ trung bình: IM/IV 0.5 – 1 g x 2 lần/ngày x 7 – 10 ngày; nặng: 2 g x 2 lần/ngày x 10 ngày
- Viêm da, mô mềm không biến chứng từ vừa đến nặng: IV 2 g x 2 lần/ngày x 10 ngày
- Viêm ổ bụng có biến chứng: (kết hợp metronidazol): IV 2 g x 2 lần/ngày x 7 – 10 ngày
Trẻ em: 50 mg/kg x 2 lần/ngày (3 lần/ngày cho bệnh nhân bị sốt giảm bạch cầu đa nhân trung tính)
Suy thận: CrCl 30 – 60 ml/phút: 0.5 – 2 g mỗi 24 giờ; CrCl 11 – 29 ml/phút: 0.5 – 1 g mỗi 24 giờ; CrCl ≤ 10 ml/phút: 250 – 500 mg mỗi 24 giờ
Cách dùng:
Chống chỉ định:
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc/cephalosporin
Thận trọng:
- Tiền sử bệnh tiêu hóa, đặc biệt viêm ruột kết
- Dị ứng penicillin
- Có thai, cho con bú
- Trẻ < 2 tháng
Phản ứng phụ:
Viêm tĩnh mạch, đau sưng viêm tại chỗ tiêm; phát ban
Tương tác thuốc:
(khi sử dụng chung với những thuốc sau đây, sẽ gây ảnh hưởng tác dụng của thuốc)
Aminoglycosid, furosemid, Glucose nước tiểu (+) giả khi dùng Clinitest
Trình bày và đóng gói:
Bột pha tiêm: 1 lọ + 1 ống dung môi
Nhà sản xuất: Ampharco USA
Giá thuốc: Đang cập nhật
Lời khuyên của dược sĩ: