Tên thuốc: Uniceme
Thành phần: Cefepime
Chỉ định: Liệt kê ở Liều dùng
Liều dùng:
- IV chậm 3-5 phút, truyền tĩnh mạch hoặc IM sâu
- Nhiễm khuẩn nặng đường niệu có biến chứng (kể cả viêm bể thận kèm theo), nhiễm khuẩn nặng da và cấu trúc da Người > 12 tuổi mỗi 12 giờ, IV 2 g, trong 10 ngày.
- Viêm phổi nặng, kể cả nhiễm khuẩn huyết kèm theo 2 g x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ, trong 7-10 ngày.
- Suy thận liều ban đầu bằng liều cho người có chức năng thận bình thường, sau đó chỉnh liều theo ClCr.
- Người đang lọc máu: sau mỗi lần lọc bù lại bằng liều tương đương liều ban đầu.
- Người đang thẩm tách phúc mạc ngoại trú: liều thường dùng cách nhau 48 giờ
Cách dùng:
IV chậm 3-5 phút, truyền tĩnh mạch hoặc IM sâu
Chống chỉ định:
Dị ứng cephalosporin, L-arginine (1 thành phần của thuốc)
Thận trọng:
- Tiền sử phản ứng phản vệ với penicillin.
- Chưa xác định tác dụng và tính an toàn của thuốc ở trẻ < 12 tuổi
- Phụ nữ có thai/cho con bú
Phản ứng phụ:
- Tiêu chảy, phát ban, đau chỗ tiêm.
- Ít gặp: sốt, nhức đầu, tăng bạch cầu ưa acid, giảm bạch cầu hạt, test Coombs trực tiếp (+) mà không có tan huyết, viêm tắc tĩnh mạch (nếu IV), buồn nôn, nôn, bệnh nấm, Candida ở miệng, mày đay, ngứa, tăng enzym gan, dị cảm
Tương tác thuốc:
(khi sử dụng chung với những thuốc sau đây, sẽ gây ảnh hưởng tác dụng của thuốc)
Trình bày và đóng gói:
Bột pha tiêm: 1000 mg x hộp 1 lọ bột + 1 lọ nước cất 10 ml
Nhà sản xuất: Mustafa Nevzat
Nhà phân phối: C-Pharmachem
Giá thuốc: Đang cập nhật
Lời khuyên của dược sĩ: