Tên thuốc: Venofer
Thành phần: Mỗi ml chứa: 20 mg sắt dưới dạng sắt sucrose
Chỉ định:
Điều trị thiếu sắt bằng đường tiêm truyền khi cần bổ sung sắt nhanh, không dung nạp, không thể hấp thu đầy đủ sắt đường uống hoặc không thể tuân thủ điều trị sắt đường uống
Liều dùng:
- Người lớn 100-200 mg sắt x 1-3 lần/tuần;
- Trẻ em 3 mg sắt/kg x 1-3 lần/tuần tùy nồng độ haemoglobin.
- Liều đơn tối đa 7 mg sắt/kg không quá 500 mg sắt 1 lần mỗi tuần trong ít nhất 3 giờ rưỡi. 200 mg sắt không quá 3 lần mỗi tuần trong ít nhất 10 phút.
- Tiêm IV chậm, tiêm qua máy thẩm phân máu (không pha loãng) mỗi 100 mg sắt trong ít nhất 5 phút.
- Truyền IV nhỏ giọt (mỗi 100 mg sắt trong tối đa 100 mL NaCl 0,9%) 100, 200, 300, 400 mg sắt trong ít nhất 15, 30, 90, 150 phút.
- Liều thử 20 mg sắt phải được tiêm trong 1-2 phút hoặc truyền trong 15 phút.
- Nếu không có phản ứng có hại sau 15 phút, phần còn lại được dùng theo tốc độ khuyến cáo
Cách dùng:
Tiêm IV
Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
- Thiếu máu không do thiếu sắt.
- Thừa sắt, rối loạn sử dụng sắt.
- 3 tháng đầu thai kỳ
Thận trọng:
- Suy gan nặng.
- Nhiễm trùng.
- Dị ứng
Phản ứng phụ:
- Vị kim loại, nhức đầu, buồn nôn, hạ huyết áp
- Hiếm: suy nhược, đau bụng, đau cơ, sốt, ngứa, đỏ bừng, phù chi.
- Tại chỗ: viêm, co thắt tĩnh mạch
- Rất hiếm: phản vệ
Tương tác thuốc:
(khi sử dụng chung với những thuốc sau đây, sẽ gây ảnh hưởng tác dụng của thuốc)
Chỉ dùng sắt đường uống 5 ngày sau liều sắt tiêm cuối cùng
Trình bày và đóng gói:
Dung dịch tiêm truyền: 1 ml; 5 ml
Nhà sản xuất: Vifor Pharma
Nhà phân phối: DKSH
Giá thuốc: Đang cập nhật